VN520


              

隙宇

Phiên âm : xì yǔ.

Hán Việt : khích vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空房。唐.柳宗元《梓人傳》:「有梓人款其門, 願傭隙宇而處焉。」