VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陡削 (dǒu xiāo) : vách đá; dốc đứng
陡变 (dǒu biàn) : đột nhiên thay đổi; đột nhiên biến đổi
陡坡 (dǒu pō) : đường dốc; dốc đứng; sườn dốc
陡增 (dǒu zēng) : đẩu tăng
陡壁 (dǒu bì) : đẩu bích
陡峭 (dǒu qiào) : đẩu tiễu
陡峻 (dǒu jùn) : đẩu tuấn
陡崖 (dǒu yá) : vách đá dựng đứng
陡度 (dǒu dù) : độ dốc; dốc
陡搜 (dǒu sōu) : đẩu sưu
陡斜 (dǒu xié) : đẩu tà
陡然 (dǒu rán) : đẩu nhiên
陡然間 (dǒu rán jiān) : đẩu nhiên gian
陡直 (dǒu zhí) : đẩu trực
陡立 (dǒu lì) : thẳng đứng; dựng đứng
陡變 (dǒu biàn) : đẩu biến
陡跌 (dǒu diē) : giảm; hạ
陡長 (dǒu zhǎng) : đẩu trường
陡頓 (dǒu dùn) : đẩu đốn
--- | ---