VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
降順 (xiáng shùn) : quy hàng; quy phục
降顺 (xiáng shùn) : quy hàng; quy phục
降香 (jiàng xiāng) : cây giáng hương
降龍伏虎 (xiáng lóng fú hǔ) : hàng long phục hổ; bắt rồng phải đầu hàng, hổ phải
降龙伏虎 (xiáng lóng fú hǔ) : hàng long phục hổ; bắt rồng phải đầu hàng, hổ phải
上一頁
| ---