VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
附中 (fù zhōng) : trường trung học phụ thuộc
附丽 (fù lì) : nương tựa; nương dựa
附件 (fù jiàn) : phụ kiện
附件插座 (fù jiàn chā zuò) : Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash
附会 (fù huì) : gán ghép
附则 (fù zé) : điều khoản bổ sung; điều khoản kèm theo
附則 (fù zé) : điều khoản bổ sung; điều khoản kèm theo
附加 (fù jiā) : phụ gia
附加保险费 (fù jiā bǎo xiǎn fèi) : Phí bảo hiểm bổ sung
附加刑 (fù jiā xíng) : hình phạt kèm theo
附加条款 (fù jiā tiáo kuǎn) : Điều khoản bổ sung
附加费 (fù jiā fèi) : phụ thu
附加费用 (fù jiā fèi yòng) : Chi phí bổ sung
附和 (fù hè) : phụ hòa
附图 (fù tú) : hình minh hoạ; hình chèn
附子 (fù zǐ) : phụ tử
附學 (fù xué) : phụ học
附學生員 (fù xué shēng yuán) : phụ học sanh viên
附小 (fù xiǎo) : trường tiểu học phụ thuộc
附属 (fù shǔ) : phụ thuộc
附属国 (fù shǔ guó) : nước phụ thuộc; nước lệ thuộc; thuộc địa
附屬 (fù shǔ) : phụ chúc
附屬品 (fù shǔ pǐn) : phụ chúc phẩm
附屬國 (fù shǔ guó) : nước phụ thuộc; nước lệ thuộc; thuộc địa
附屬物 (fù shǔ wù) : phụ chúc vật
--- |
下一頁