Phiên âm : fù shǔ guó.
Hán Việt : phụ chúc quốc.
Thuần Việt : nước phụ thuộc; nước lệ thuộc; thuộc địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước phụ thuộc; nước lệ thuộc; thuộc địa. 名義上保有一定的主權, 但在經濟和政治方面以某種形式從屬于其他國家的國家.