VN520


              

附属

Phiên âm : fù shǔ.

Hán Việt : phụ chúc.

Thuần Việt : phụ thuộc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phụ thuộc (nhà máy hay trường học phụ thuộc vào một cơ cấu nào đó)
某一机构所附设或管辖的(学校医院等)
fùshǔxiǎoxué
trường tiểu học phụ thuộc
附属工厂
fùshǔ gōngchǎng
nhà máy phụ thuộc
lệ thuộc; quy thuộc; thu


Xem tất cả...