Phiên âm : fù shǔ pǐn.
Hán Việt : phụ chúc phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
附帶的物品。如:「這些零件是這部機器的附屬品。」清.徐珂《清稗類鈔.服飾類.領結》:「領結, 西式衣服之附屬品, 有二種, 或懸胸前, 或附頸下。均以綢製, 平時用彩色, 慶祝用白, 弔喪用黑。」