VN520


              

附屬品

Phiên âm : fù shǔ pǐn.

Hán Việt : phụ chúc phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

附帶的物品。如:「這些零件是這部機器的附屬品。」清.徐珂《清稗類鈔.服飾類.領結》:「領結, 西式衣服之附屬品, 有二種, 或懸胸前, 或附頸下。均以綢製, 平時用彩色, 慶祝用白, 弔喪用黑。」


Xem tất cả...