VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閉明塞聰 (bì míng sè cōng) : bế minh tắc thông
閉明塞聰 (bì míng sè cōng) : bế minh tắc thông
閉明塞聰 (bì míng sè cōng) : bế minh tắc thông
閉會 (bì huì) : bế mạc; kết thúc hội nghị
閉月羞花 (bì yuè xiū huā) : hoa nhường nguyệt thẹn
閉果 (bì guǒ) : bế quả
閉果 (bì guǒ) : bế quả
閉果 (bì guǒ) : bế quả
閉架式 (bì jià shì) : cách mượn sách
閉氣 (bì qì) : bế khí
閉目 (bì mù) : bế mục
閉目塞聰 (bì mù sè cōng) : bưng tai bịt mắt; quay lưng với cuộc đời
閉目塞聽 (bì mù sè tīng) : bế mục tắc thính
閉目沉思 (bì mù chén sī) : bế mục trầm tư
閉目沉思 (bì mù chén sī) : bế mục trầm tư
閉目沉思 (bì mù chén sī) : bế mục trầm tư
閉目養神 (bì mù yǎng shén) : bế mục dưỡng thần
閉目養神 (bì mù yǎng shén) : bế mục dưỡng thần
閉目養神 (bì mù yǎng shén) : bế mục dưỡng thần
閉眉刷眼 (bì méi shuā yǎn) : bế mi xoát nhãn
閉眉刷眼 (bì méi shuā yǎn) : bế mi xoát nhãn
閉眉刷眼 (bì méi shuā yǎn) : bế mi xoát nhãn
閉眼 (bì yǎn) : nhắm mắt
閉結 (bì jié) : bế kết
閉經 (bì jīng) : mất kinh
上一頁
|
下一頁