VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閉聲 (bì shēng) : bế thanh
閉聲 (bì shēng) : bế thanh
閉聲 (bì shēng) : bế thanh
閉著眼睛捉麻雀 (bì zhe yǎn jīng zhuō má què) : bế trứ nhãn tình tróc ma tước
閉著眼睛捉麻雀 (bì zhe yǎn jīng zhuō má què) : bế trứ nhãn tình tróc ma tước
閉著眼睛捉麻雀 (bì zhe yǎn jīng zhuō má què) : bế trứ nhãn tình tróc ma tước
閉蟄 (bì zhí) : bế trập
閉蟄 (bì zhí) : bế trập
閉蟄 (bì zhí) : bế trập
閉谷 (bì gǔ) : hẻm núi
閉路 (bì lù) : bế lộ
閉路 (bì lù) : bế lộ
閉路 (bì lù) : bế lộ
閉路電視 (bì lù diàn shì) : truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp
閉造出合 (bì zào chū hé) : bế tạo xuất hợp
閉造出合 (bì zào chū hé) : bế tạo xuất hợp
閉造出合 (bì zào chū hé) : bế tạo xuất hợp
閉鎖 (bì suǒ) : khoá
閉門卻掃 (bì mén què sǎo) : sống khép kín; không giao tiếp với bên ngoài
閉門塞竇 (bì mén sè dòu) : bế môn tắc đậu
閉門塞竇 (bì mén sè dòu) : bế môn tắc đậu
閉門塞竇 (bì mén sè dòu) : bế môn tắc đậu
閉門天子 (bì mén tiān zǐ) : bế môn thiên tử
閉門天子 (bì mén tiān zǐ) : bế môn thiên tử
閉門天子 (bì mén tiān zǐ) : bế môn thiên tử
上一頁
|
下一頁