VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閉上 (bì shàng) : bế thượng
閉上 (bì shàng) : bế thượng
閉上 (bì shàng) : bế thượng
閉口 (bì kǒu) : im lặng
閉口無言 (bì kǒu wú yán) : im lặng; trầm mặc
閉口韻 (bì kǒu yùn) : âm hai môi; âm khép miệng
閉合 (bì hé) : khép kín
閉合電路 (bì hé diàn lù) : mạch điện khép kín
閉嘴 (bì zuǐ) : bế chủy
閉塞 (bì sè) : bế tắc
閉市 (bì shì) : ngừng kinh doanh; ngừng buôn bán
閉幕 (bì mù) : bế mạc
閉幕典禮 (bì mù diǎn lǐ) : bế mạc điển lễ
閉幕典禮 (bì mù diǎn lǐ) : bế mạc điển lễ
閉幕典禮 (bì mù diǎn lǐ) : bế mạc điển lễ
閉幕式 (bì mù shì) : nghi lễ bế mạc; nghi thức bế mạc; lễ bế mạc
閉幕詞 (bì mù cí) : lời bế mạc; diễn văn bế mạc
閉心 (bì xīn) : bế tâm
閉心 (bì xīn) : bế tâm
閉心 (bì xīn) : bế tâm
閉戶斲輪 (bì hù zhuó lún) : bế hộ trác luân
閉戹 (bì è) : bế ách
閉攏 (bì lǒng) : bế long
閉攏 (bì lǒng) : bế long
閉攏 (bì lǒng) : bế long
--- |
下一頁