VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
钱串子 (qián chuàn zi) : dây xâu tiền
钱儿癣 (qián er xuǎn) : lác đồng tiền; ghẻ lở; bệnh ghẻ
钱包 (qián bāo) : Ví tiền
钱币 (qián bì) : tiền
钱庄 (qián zhuāng) : ngân hàng tư nhân
钱票 (qián piào) : tiền giấy; giấy bạc
钱粮 (qián liáng) : thuế ruộng
钱谷 (qiángǔ) : gạo và tiền
钱财 (qián cái) : tiền tài; tiền bạc; tiền của
钱钞 (qián chāo) : tiền
钱龙 (qián lóng) : động vật tiết túc
--- | ---