Phiên âm : qián zhuāng.
Hán Việt : tiền trang.
Thuần Việt : ngân hàng tư nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngân hàng tư nhân旧时由私人经营的以存款放款汇兑为主要业务的金融业商店