Phiên âm : qiángǔ.
Hán Việt : tiền cốc.
Thuần Việt : gạo và tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạo và tiền货币和谷物清代主管财政的(幕僚)钱谷师爷.qiángǔ shīyé.cụ lớn tiền cốc.