Phiên âm : qián lóng.
Hán Việt : tiền long.
Thuần Việt : động vật tiết túc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động vật tiết túc节肢动物,身体长一寸到二寸,由许多环节构成,每个环节有一对细长的脚,触角很长生活在墙角石缝等潮湿的地方,吃小虫也叫钱龙