VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鎮反 (zhèn fǎn) : đàn áp bọn phản cách mạng; trấn áp bọn phản cách m
鎮嚇 (zhèn hè) : trấn hách
鎮國將軍 (zhèn guó jiāng jūn) : trấn quốc tương quân
鎮圭 (zhèn guī) : trấn khuê
鎮墓獸 (zhèn mù shòu) : trấn mộ thú
鎮壓 (zhèn yā) : trấn áp
鎮子 (zhèn zi) : thị trấn
鎮宅神 (zhèn zhái shén) : trấn trạch thần
鎮守 (zhèn shuǒ) : trấn thủ
鎮定 (zhèn dìng) : trấn định
鎮定劑 (zhèn dìng jì) : trấn định tề
鎮家之寶 (zhèn jiā zhī bǎo) : trấn gia chi bảo
鎮尺 (zhèn chǐ) : thước chặn giấy
鎮懾 (zhèn zhé) : trấn nhiếp
鎮撫 (zhèn fǔ) : trấn phủ
鎮日 (zhèn rì) : trấn nhật
鎮星 (zhèn xīng) : trấn tinh
鎮暴 (zhèn bào) : trấn bạo
鎮暴警察 (zhèn bào jǐng chá) : trấn bạo cảnh sát
鎮暴隊形 (zhèn bào duì xíng) : trấn bạo đội hình
鎮江市 (zhèn jiāng shì) : trấn giang thị
鎮海縣 (zhèn hǎi xiàn) : trấn hải huyền
鎮物 (zhèn wu) : trấn vật
鎮痛 (zhèn tòng) : trấn thống
鎮痛劑 (zhèn tòng jì) : trấn thống tề
--- |
下一頁