Phiên âm : zhèn hè.
Hán Việt : trấn hách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壓制威嚇。《紅樓夢》第四四回:「也不許勸他, 也不用鎮嚇他, 只管讓他告去。」