VN520


              

鎮嚇

Phiên âm : zhèn hè.

Hán Việt : trấn hách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壓制威嚇。《紅樓夢》第四四回:「也不許勸他, 也不用鎮嚇他, 只管讓他告去。」


Xem tất cả...