VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鎮紙 (zhèn zhǐ) : cái chặn giấy; đồ chặn giấy
鎮臺 (zhèn tái) : trấn đài
鎮遠縣 (zhèn yuǎn xiàn) : trấn viễn huyền
鎮邪 (zhèn xié) : trấn tà
鎮邪物 (zhèn xié wù) : trấn tà vật
鎮長 (zhèn zhǎng) : trấn trường
鎮靜 (zhèn jìng) : trấn tĩnh
鎮靜劑 (zhèn jìng jì) : thuốc an thần; thuốc ngủ
上一頁
| ---