VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
銜冤 (xián yuān) : hàm oan; ngậm oan
銜尾 (xián wěi) : hàm vĩ
銜尾相隨 (xián wěi xiāng suí) : hàm vĩ tương tùy
銜恤 (xián xù) : hàm tuất
銜恨 (xián hèn) : ngậm hờn; ôm hận
銜恨蒙枉 (xián hèn méng wǎng) : hàm hận mông uổng
銜悲茹恨 (xián bēi rú hèn) : hàm bi như hận
銜接 (xián jiē) : hàm tiếp
銜杯 (xián bēi) : hàm bôi
銜枚 (xián méi) : hàm mai
銜橛之變 (xián jué zhī biàn) : hàm quyết chi biến
銜沙填海 (xián shā tián hǎi) : hàm sa điền hải
銜泣 (xián qì) : hàm khấp
銜泣吞聲 (xián qì tūn shēng) : hàm khấp thôn thanh
銜璧 (xián bì) : hàm bích
銜環 (xián huán) : hàm hoàn
銜環結草 (xián huán jié cǎo) : hàm hoàn kết thảo
銜石冤禽 (xián shí yuān qín) : hàm thạch oan cầm
銜石填海 (xián shí tián hǎi) : hàm thạch điền hải
銜結 (xián jié) : hàm kết
銜羞 (xián xiū) : hàm tu
銜聲茹氣 (xián shēng rú qì) : hàm thanh như khí
銜華佩實 (xián huā pèi shí) : hàm hoa bội thật
銜觴 (xián shāng) : hàm thương
銜轡 (xián pèi) : hàm bí
--- |
下一頁