Phiên âm : xián hèn méng wǎng.
Hán Việt : hàm hận mông uổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒙受冤屈, 心懷怨恨。漢.孔僖〈上書自訟〉:「銜恨蒙枉, 不得自敘。」