VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
釜中之魚 (fǔ zhōng zhī yú) : phủ trung chi ngư
釜中生魚 (fǔ zhōng shēng yú) : phủ trung sanh ngư
釜中魚 (fǔ zhōng yú) : phủ trung ngư
釜底抽薪 (fǔ dǐ chōu xīn) : rút củi dưới đáy nồi; giải quyết tận gốc
釜底枯魚 (fǔ dǐ kū yú) : phủ để khô ngư
釜底游魚 (fǔ dǐ yóu yú) : cá nằm trên thớt; cá chậu chim lồng
釜底游鱼 (fǔ dǐ yóu yú) : cá nằm trên thớt; cá chậu chim lồng
釜底遊魂 (fǔ dǐ yóu hún) : phủ để du hồn
釜裡之魚 (fǔ lǐ zhī yú) : phủ lí chi ngư
釜魚幕燕 (fǔ yú mù yàn) : phủ ngư mạc yến
--- | ---