VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遗业 (yí yè) : sự nghiệp do người trước để lại
遗书 (yí shū) : di thư; tác phẩm của người trước để lại
遗事 (yí shì) : sự tích còn lưu lại
遗产 (yí chǎn) : di sản; của để lại
遗产税 (yí chǎn shuì) : thuế di sản
遗传 (yí chuán) : di truyền
遗传学 (yí chuán xué) : di truyền học
遗传工程 (yí chuángōng chéng) : công trình di truyền
遗体 (yí tǐ) : Thi thể
遗像 (yí xiàng) : Ảnh người quá cố
遗嘱 (yí zhǔ) : di chúc; trăng trối
遗址 (yí zhǐ) : di chỉ
遗墨 (yí mò) : bút tích để lại; di bút
遗失 (yí shī) : đánh rơi; rơi mất; bỏ mất
遗失球 (yí shī qiú) : Bóng mất
遗孀 (yí shuāng) : quả phụ; goá phụ; bà goá
遗存 (yí cún) : để lại; còn sót lại; rớt lại
遗孤 (yí gū) : con mồ côi; trẻ mồ côi
遗容 (yí róng) : dung nhan người chết
遗少 (yí shào) : di thiếu
遗尿 (yíniào) : tiểu són; bệnh đái dầm
遗属 (yí shǔ) : gia quyến của người đã chết
遗弃 (yí qì) : vứt bỏ
遗志 (yí zhì) : di chí; chí nguyện của người đã chết
遗忘 (yí wàng) : quên; quên sạch; quên mất
--- |
下一頁