VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遗恨 (yí hèn) : di hận; mối hận suốt đời
遗患 (yiì huàn) : di hoạn; để lại tai hoạ; di họa
遗愿 (yí yuàn) : nguyện vọng; ước nguyện
遗憾 (yí hàn) : di hận; mối hận suốt đời
遗教 (yí jiào) : di giáo
遗族 (yí zú) : gia tộc của người chết
遗毒 (yí dú) : di độc; nọc độc còn sót lại
遗民 (yí mín) : di dân; người trung thành với triều đại trước; ngư
遗漏 (yí lòu) : quên; để sót
遗照 (yí zhào) : di ảnh; ảnh người chết
遗物 (yí wù) : di vật
遗留 (yí liú) : để lại; truyền lại; còn sót lại
遗矢 (yí shǐ) : ị són; ị đùn
遗祸 (yí huò) : di hoạ
遗稿 (yí gǎo) : di cảo
遗篇 (yí piān) : thơ văn của người trước để lại
遗精 (yí jīng) : bệnh di tinh
遗缺 (yí quē) : khuyết; bỏ trống
遗老 (yí lǎo) : di lão; lão thần triều đại trước
遗腹子 (yí fù zǐ) : mồ côi từ trong bụng mẹ
遗臭万年 (yí chòu wàn nián) : để tiếng xấu muôn đời; xấu xa muôn thủa
遗言 (yí yán) : di ngôn; lời trăng trối
遗训 (yí xùn) : di huấn
遗诏 (yí zhào) : di chiếu
遗迹 (yí jì) : di tích
上一頁
|
下一頁