VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
連三併四 (lián sān bìng sì) : liên tam tính tứ
連三接四 (lián sān jiē sì) : liên tam tiếp tứ
連不連 (lián bù lián) : liên bất liên
連中三元 (lián zhòng sān yuán) : thời xưa chỉ việc thi Hương, thi Hội, thi Đình liê
連串 (lián chuàn) : liên xuyến
連二趕三 (lián èr gǎn sān) : liên nhị cản tam
連亙 (liángèn) : liên cắng
連任 (lián rèn) : liên nhậm
連作 (lián zuò) : trồng liền vụ; trồng liên tục một giống cây
連史紙 (lián shǐ zhǐ) : giấy Liên Sử
連同 (lián tóng) : liên đồng
連四紙 (lián sì zhǐ) : liên tứ chỉ
連坐 (lián zuò) : tội liên đới; tội liên quan
連城 (lián chéng) : liên thành
連夜 (lián yè) : liên dạ
連夜奔走 (lián yè bēn zǒu) : liên dạ bôn tẩu
連天 (lián tiān) : liên thiên
連姻 (lián yīn) : liên nhân
連娟 (lián juān) : liên quyên
連宵達旦 (lián xiāo dá dàn) : liên tiêu đạt đán
連寫 (lián xiě) : viết liền nhau
連屬 (lián shǔ) : liên chúc
連帶 (lián dài) : liên đái
連帶保證 (lián dài bǎo zhèng) : liên đái bảo chứng
連帶負擔 (lián dài fù dān) : liên đái phụ đam
--- |
下一頁