Phiên âm : lián zuò.
Hán Việt : liên tác .
Thuần Việt : trồng liền vụ; trồng liên tục một giống cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng liền vụ; trồng liên tục một giống cây. 在一塊田地上連續栽種同一種作物. 也說連種、連茬或重茬.