Phiên âm : lián èr gǎn sān.
Hán Việt : liên nhị cản tam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一再的、不只一次的。有急切的意思。如:「演講就要開始了, 卻一直不見主講人, 主辦單位只好連二趕三地派人催促。」