VN520


              

連二趕三

Phiên âm : lián èr gǎn sān.

Hán Việt : liên nhị cản tam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一再的、不只一次的。有急切的意思。如:「演講就要開始了, 卻一直不見主講人, 主辦單位只好連二趕三地派人催促。」


Xem tất cả...