VN520


              

連串

Phiên âm : lián chuàn.

Hán Việt : liên xuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接連不斷。例連串的打擊, 讓他心灰意冷, 幾乎失去了繼續奮鬥的勇氣。
接連不斷。如:「連串的打擊, 讓他心灰意冷, 幾乎失去了繼續奮鬥的勇氣。」


Xem tất cả...