Phiên âm : lián chuàn.
Hán Việt : liên xuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接連不斷。例連串的打擊, 讓他心灰意冷, 幾乎失去了繼續奮鬥的勇氣。接連不斷。如:「連串的打擊, 讓他心灰意冷, 幾乎失去了繼續奮鬥的勇氣。」