VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辰光 (chénguāng) : lúc; vào lúc
辰时 (chéng shí) : giờ Thìn
辰星 (chén xīng) : thần tinh
辰時 (chéng shí) : giờ Thìn
辰河戲 (chén hé xì) : thần hà hí
辰砂 (chéng shā) : màu son; thần sa; thuỷ ngân sulfua; chu sa; đan sa
--- | ---