VN520


              

辰光

Phiên âm : chénguāng.

Hán Việt : thần quang.

Thuần Việt : lúc; vào lúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lúc; vào lúc. 時候.

♦Ánh sáng mặt trời.
♦(Phương ngôn) Lúc, thời hậu. ◇Vương Thống Chiếu 王統照: Giá thì thụ lâm trung đích hùng kê trường đề liễu kỉ thanh, báo cáo thị chánh ngọ đích thần quang 這時樹林中的雄雞長啼了幾聲, 報告是正午的辰光 (Trầm thuyền 沉船).