Phiên âm : chéng shā.
Hán Việt : thần sa.
Thuần Việt : màu son; thần sa; thuỷ ngân sulfua; chu sa; đan sa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu son; thần sa; thuỷ ngân sulfua; chu sa; đan sa. 朱砂. 舊時以中國湖南辰州府出的最著名, 因而得名.