VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辯人 (biàn rén) : biện nhân
辯人 (biàn rén) : biện nhân
辯人 (biàn rén) : biện nhân
辯圃學林 (biàn pǔ xué lín) : biện phố học lâm
辯圃學林 (biàn pǔ xué lín) : biện phố học lâm
辯圃學林 (biàn pǔ xué lín) : biện phố học lâm
辯士 (biàn shì) : thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện
辯如懸河 (biàn rú xuán hé) : biện như huyền hà
辯如懸河 (biàn rú xuán hé) : biện như huyền hà
辯如懸河 (biàn rú xuán hé) : biện như huyền hà
辯惠 (biàn huì) : biện huệ
辯惠 (biàn huì) : biện huệ
辯惠 (biàn huì) : biện huệ
辯才 (biàn cái) : tài hùng biện; tài tranh biện
辯才無礙 (biàn cái wú ài) : biện tài vô ngại
辯才無礙 (biàn cái wú ài) : biện tài vô ngại
辯才無礙 (biàn cái wú ài) : biện tài vô ngại
辯捷 (biàn jié) : biện tiệp
辯捷 (biàn jié) : biện tiệp
辯捷 (biàn jié) : biện tiệp
辯明 (biàn míng) : giải thích rõ; thanh minh
辯析 (biàn xī) : biện tích
辯析 (biàn xī) : biện tích
辯析 (biàn xī) : biện tích
辯正 (biàn zhèng) : phân rõ phải trái
--- |
下一頁