VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辯爭 (biàn zhēng) : cãi nhau; tranh cãi
辯白 (biàn bái) : biện bạch; phân trần
辯知閎達 (biàn zhī hóng dá) : biện tri hoành đạt
辯知閎達 (biàn zhī hóng dá) : biện tri hoành đạt
辯知閎達 (biàn zhī hóng dá) : biện tri hoành đạt
辯稱 (biàn chēng) : biện xưng
辯稱 (biàn chēng) : biện xưng
辯稱 (biàn chēng) : biện xưng
辯章 (biàn zhāng) : biện chương
辯章 (biàn zhāng) : biện chương
辯章 (biàn zhāng) : biện chương
辯答 (biàn dá) : trả lời; hồi âm
辯給 (biàn jǐ) : biện cấp
辯給 (biàn jǐ) : biện cấp
辯給 (biàn jǐ) : biện cấp
辯解 (biàn jiě) : biện giải
辯誣 (biàn wū) : giải thích
辯說 (biàn shuō) : biện luận; tranh luận; tranh cãi
辯論 (biàn lùn) : biện luận
辯論會 (biàn lùn huì) : biện luận hội
辯論會 (biàn lùn huì) : biện luận hội
辯論會 (biàn lùn huì) : biện luận hội
辯論術 (biàn lùn shù) : biện luận thuật
辯論術 (biàn lùn shù) : biện luận thuật
辯論術 (biàn lùn shù) : biện luận thuật
上一頁
|
下一頁