VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
踏勘 (tà kān) : đạp khám
踏地 (tà dì) : đạp địa
踏地知根 (tà dì zhī gēn) : đạp địa tri căn
踏場 (tà cháng) : đạp tràng
踏实 (tà shí) : Thiết thực; thực tế; chăm chỉ
踏實 (tà shí) : đạp thật
踏小板凳兒糊險道神 (tà xiǎo bǎn dèngr hú xiǎn dào shén) : đạp tiểu bản đắng nhi hồ hiểm đạo thần
踏平 (tà píng) : đạp bình
踏床 (tà chuáng) : đạp sàng
踏弩 (tà nǔ) : đạp nỗ
踏春 (tà chūn) : du xuân; chơi xuân
踏月 (tà yuè) : đạp nguyệt
踏板 (tà bǎn) : bàn đạp
踏歌 (tà gē) : đạp ca
踏步 (tà bù) : đạp bộ
踏步床 (tà bù chuáng) : đạp bộ sàng
踏浪兒 (tà làngr) : đạp lãng nhi
踏燕奔馬 (tà yàn bēn mǎ) : đạp yến bôn mã
踏爨 (tà cuàn) : đạp thoán
踏狗尾 (tà gǒu wěi) : đạp cẩu vĩ
踏猛子 (tà měng zi) : đạp mãnh tử
踏看 (tà kàn) : đạp khán
踏破鐵鞋 (tà pò tiě xié) : đạp phá thiết hài
踏破鐵鞋無覓處 (tà pò tiě xié wú mì chù) : đạp phá thiết hài vô mịch xử
踏碓 (tà duì) : đạp 碓
--- |
下一頁