VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跑电 (pǎo diàn) : rò điện; hở điện
跑码头 (pǎo mǎ tou) : chạy chợ kiếm sống; chuyên nghề buôn bán ở các thà
跑碼頭 (pǎo mǎ tou) : chạy chợ kiếm sống; chuyên nghề buôn bán ở các thà
跑票 (pǎo piào) : bão phiếu
跑肚 (pǎo dù) : tiêu chảy; tháo dạ
跑腿 (pǎo tuǐ) : bão thối
跑腿儿 (pǎo tuǐ r) : người chạy việc; người sai vặt; người giúp việc vặ
跑腿兒 (pǎo tuǐ r) : người chạy việc; người sai vặt; người giúp việc vặ
跑腿子 (pǎo tuǐ zi) : bão thối tử
跑船 (pǎo chuán) : bão thuyền
跑街 (pǎo jiē) : chạy ngoài; liên hệ giao dịch
跑表 (pǎo biǎo) : đồng hồ bấm giây; đồng hồ bấm giờ
跑警報 (pǎo jǐng bào) : chạy báo động
跑警报 (pǎo jǐng bào) : chạy báo động
跑起來 (pǎo qǐ lái) : bão khởi lai
跑跑跳跳 (pǎo pǎo tiào tiào) : ngược xuôi; thoăn thoắt; thoăn thoắt ngược xuôi
跑跑顛顛 (pǎo pǎo diān diān) : BÃO BÃO ĐIÊN ĐIÊN
跑跑颠颠 (pǎo pǎo diān diān) : chạy ngược chạy xuôi; tất tả ngược xuôi; chạy lăng
跑路 (pǎo lù) : bão lộ
跑蹄 (páo tí) : bão đề
跑蹄剪尾 (páo tí jiǎn wěi) : bão đề tiễn vĩ
跑車 (pǎo chē) : xe tuột dốc
跑轍 (pǎo zhé) : bão triệt
跑车 (pǎo chē) : xe tuột dốc
跑辙 (pǎo zhé) : trượt tay; lạc đề
上一頁
|
下一頁