VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趁人不備 (chèn rén bù bèi) : sấn nhân bất bị
趁人之危 (chèn rén zhī wēi) : lợi dụng lúc người ta gặp khó khăn
趁便 (chèn biàn) : sấn tiện
趁势 (chèn shì) : thừa cơ; thừa thế; nhân dịp
趁勢 (chèn shì) : sấn thế
趁墑 (chèn shāng) : tranh thủ gieo trồng
趁墒 (chèn shāng) : tranh thủ gieo trồng
趁墟 (chèn xū) : sấn khư
趁工 (chèn gōng) : sấn công
趁常 (chèn cháng) : sấn thường
趁心 (chèn xīn) : sấn tâm
趁手 (chèn shǒu) : sấn thủ
趁早 (chèn zǎo) : sớm làm; kịp thời; thừa lúc còn sớm mà hành động;
趁机 (chèn jī) : thừa cơ
趁機 (chèn jī) : thừa cơ
趁波逐浪 (chèn bō zhú làng) : sấn ba trục lãng
趁浪逐波 (chèn làng zhú bō) : sấn lãng trục ba
趁火打劫 (chèn huǒ dǎ jié) : mượn gió bẻ măng; thừa nước đục thả câu; nước đục
趁火搶劫 (chèn huǒ qiǎng jié) : sấn hỏa thưởng kiếp
趁热打铁 (chèn rè dǎ tiě) : rèn sắt khi còn nóng
趁熟 (chèn shóu) : sấn thục
趁熱 (chèn rè) : sấn nhiệt
趁熱打鐵 (chèn rè dǎ tiě) : rèn sắt khi còn nóng
趁空 (chèn kòng) : lợi dụng thời gian rãnh
趁腳兒蹻 (chèn jiǎor qiāo) : sấn cước nhi kiểu
--- |
下一頁