VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趁船 (chèn chuán) : sấn thuyền
趁虛而入 (chèn xū ér rù) : sấn hư nhi nhập
趁貨兒 (chèn huòr) : sấn hóa nhi
趁逐 (chèn zhú) : sấn trục
趁錢 (chèn qián) : sấn tiền
趁钱 (chèn qián) : sẵn tiền; có tiền; lắm tiền; làm tiền
趁韻 (chèn yùn) : sấn vận
趁頭 (chèn tóu) : sấn đầu
趁風揚帆 (chèn fēng yáng fán) : sấn phong dương phàm
上一頁
| ---