VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赤仄 (chì zè) : xích trắc
赤伏符 (chì fú fú) : xích phục phù
赤俄 (chì é) : xích nga
赤候 (chì hòu) : trinh sát; thăm dò; lính trinh sát
赤光光 (chì guāng guāng) : trần truồng; trần như nhộng; loã lồ; khoả thân; tr
赤兔 (chì tù) : xích thố
赤卫军 (chì wèi jūn) : xích vệ quân
赤卫队 (chì wèi duì) : xích vệ đội; đội xích vệ; dân quân; tổ chức vũ tra
赤县 (chì xiàn) : huyện Xích
赤口毒舌 (chì kǒu dú shé) : miệng lưỡi độc địa; ăn nói sắc sảo
赤口白舌 (chì kǒu bái shé) : nói linh tinh; nói lăng nhăng
赤土 (chì tǔ) : đất nung; sành
赤土陶器 (chì tǔ táo qì) : xích thổ đào khí
赤地 (chì dì) : xích địa
赤地千里 (chì dì qiān lǐ) : đất cằn ngàn dặm
赤城 (chì chéng) : xích thành
赤塔 (chì tǎ) : xích tháp
赤墀 (chì chí) : xích trì
赤壁 (chì bì) : Xích Bích; trận Xích Bích
赤壁懷古 (chì bì huái gǔ) : xích bích hoài cổ
赤壁鏖兵 (chì bì áo bīng) : xích bích ao binh
赤子 (chì zǐ) : xích tử
赤子之心 (chì zǐ zhī xīn) : tấm lòng son
赤字 (chì zì) : thiếu hụt; bội chi; số tiền thiếu hụt
赤字財政 (chì zì cái zhèng) : xích tự tài chánh
--- |
下一頁