VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赤字預算 (chì zì yù suàn) : xích tự dự toán
赤小豆 (chì xiǎo dòu) : cây đậu đỏ
赤尻 (chì kāo) : xích khào
赤尾噪鹛 (chì wěi zào méi) : Khướu đuôi đỏ
赤尾青竹絲 (chì wěi qīng zhú sī) : xích vĩ thanh trúc ti
赤崁樓 (chì kǎn lóu) : xích 崁 lâu
赤嵌樓 (chì kǎn lóu) : xích khảm lâu
赤巴巴 (chì bā ba) : xích ba ba
赤帝 (chì dì) : xích đế
赤帝子 (chì dì zǐ) : xích đế tử
赤带 (chì dài) : huyết trắng có máu
赤帶 (chì dài) : huyết trắng có máu
赤幘 (chì zé) : xích trách
赤心 (chì xīn) : xích tâm
赤忱 (chì chén) : chân thành; thành thật; ngay thật; chân thật; thẳn
赤手 (chì shǒu) : xích thủ
赤手空拳 (chì shǒu kōng quán) : tay không; tay không tấc sắt; tay trắng
赤手起家 (chì shǒu qǐ jiā) : xích thủ khởi gia
赤族 (chì zú) : xích tộc
赤条条 (chì tiāo tiāo) : trần truồng; trần như nhộng; loã lồ; khoả thân
赤杨 (chì yáng) : cây dương đỏ; cây tổng quán sủi
赤松 (chì sōng) : cây xích tùng
赤松子 (chì sōng zǐ) : xích tùng tử
赤條條 (chì tiāo tiāo) : trần truồng; trần như nhộng; loã lồ; khoả thân
赤條精光 (chì tiáo jīng guāng) : xích điều tinh quang
上一頁
|
下一頁