Phiên âm : chì guāng guāng.
Hán Việt : xích quang quang.
Thuần Việt : trần truồng; trần như nhộng; loã lồ; khoả thân; tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trần truồng; trần như nhộng; loã lồ; khoả thân; trơ trụi. 赤條條.