VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賓主 (bīn zhǔ) : khách và chủ
賓主盡歡 (bīn zhǔ jìn huān) : tân chủ tận hoan
賓之初筵 (bīn zhī chū yán) : tân chi sơ diên
賓享 (bīn xiǎng) : tân hưởng
賓位 (bīn wèi) : tân vị
賓器 (bīn qì) : tân khí
賓士 (bīn shì) : tân sĩ
賓夕法尼亞 (bīn xī fǎní yà) : Pen-xin-va-ni-a Pen-xiu-vây-ni-ơ; Pennsylvania
賓夕法尼亞州 (bīn xì fǎ ní yà zhōu) : tân tịch pháp ni á châu
賓天 (bīn tiān) : tân thiên
賓宇 (bīn yǔ) : tân vũ
賓客 (bīn kè) : tân khách
賓客填門 (bīn kè tián mén) : tân khách điền môn
賓客如云 (bīn kèrú yún) : khách đông; khách khứa đông đúc
賓客如雲 (bīn kè rú yún) : tân khách như vân
賓客盈庭 (bīn kè yíng tíng) : tân khách doanh đình
賓客盈門 (bīn kè yíng mén) : khách đông; khách khứa đầy nhà
賓實 (bīn shí) : tân thật
賓師 (bīn shī) : tân sư
賓待 (bīn dài) : tân đãi
賓從 (bīn cóng) : phụ tùng; quy thuận; quy phục
賓旅 (bīn lǚ) : tân lữ
賓朋 (bīn péng) : khách và bạn; khách khứa và bạn bè
賓朋滿座 (bīn péng mǎn zuò) : tân bằng mãn tọa
賓服 (bīn fú) : phục tòng
--- |
下一頁