VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
议事 (yì shì) : nghị sự
议价 (yì jià) : mặc cả; thương lượng giá cả
议会 (yì huì) : nghị viện
议会制 (yì huì zhì) : chế độ đại nghị
议决 (yì jué) : nghị quyết
议员 (yì yuán) : nghị sĩ; nghị viên
议和 (yì hé) : nghị hoà; đàm phán hoà bình; giải hoà
议定 (yì dìng) : nghị định
议定书 (yì dìng shū) : nghị định thư
议席 (yì xí) : ghế nghị sĩ; ghế trong nghị viện
议政 (yì zhèng) : thảo luận chính sự; bàn việc nước
议案 (yìàn) : chương trình nghị sự; dự thảo nghị quyết
议程 (yì chéng) : chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; chươn
议论 (yì lùn) : thảo luận; bàn bạc
议长 (yì zhǎng) : chủ tịch quốc hội; nghị trưởng
议院 (yì yuàn) : nghị viện
议题 (yì tí) : đề tài thảo luận; đầu đề bàn luận
--- | ---