VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
认为 (rèn wéi) : cho rằng; cho là
认可 (rèn kě) : cho phép; đồng ý
认同 (rèn tóng) : Đồng ý; đồng tình
认同感 (rèn tóng gǎn) : Sự đồng cảm; sự đồng tình
认命 (rèn mìng) : chịu phận bất hạnh; cam chịu số phận
认头 (rèn tóu) : chịu thiệt thòi; chịu thiệt
认定 (rèn dìng) : nhận định; cho rằng; cho là
认帐 (rèn zhàng) : nhận nợ; chịu nợ; nhìn nhận; chịu lỗi
认得 (rèn de) : biết được; nhận ra; nhận thấy được
认清 (rèn qīng) : Phân biệt; nhận ra; nhận rõ; hiểu; nhìn nhận
认生 (rèn shēng) : sợ người lạ; lạ mặt
认真 (rèn zhēn) : tưởng thật; tin thật
认罪 (rèn zuì) : nhận tội; chịu tội
认股簿 (rèn gǔ bù) : Sổ nhận mua cổ phiếu
认脚 (rèn jiǎo) : giầy nào đi chân nấy
认证 (rèn zhèng) : chứng thực; chứng nhận
认识 (rèn shi) : nhận biết; biết
认识广告栏 (rèn shì guǎng gào lán) : Mục quảng cáo nhân sự, mục quảng cáo tìm người
认识论 (rèn shi lùn) : nhận thức luận
认购 (rèngòu) : thuận mua; nhận mua
认贼作父 (rèn zéi zuò fù) : nhận giặc làm cha; rước voi giày mả tổ; cõng rắn c
认赔 (rèn péi) : chịu đền; chịu thường; chịu bồi thường
认输 (rèn shù) : chịu thua; nhận thua
认错 (rèn cuò) : nhận sai; nhận khuyết điểm; biết lỗi
认领 (rèn lǐng) : nhận lãnh; nhận
--- |
下一頁