VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
誦經 (sòng jīng) : tụng kinh
誦習 (sòng xí) : tụng tập
誦言 (sòng yán) : tụng ngôn
誦詠 (sòng yǒng) : tụng vịnh
誦說 (sòng shuō) : tụng thuyết
誦讀 (sòng dú) : đọc
--- | ---