VN520


              

誦經

Phiên âm : sòng jīng.

Hán Việt : tụng kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.佛教徒或僧尼念佛經。《初刻拍案驚奇》卷二八:「看守著洞中, 自早夜焚香誦經, 我到人間走一遭去也。」2.戲稱人嘴裡嘮叨不停。如:「你一天到晚就像誦經一樣, 煩不煩人?」