Phiên âm : sòng xí.
Hán Việt : tụng tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誦讀學習。《史記.卷一二一.儒林傳.伏生傳》:「行常帶經, 止息則誦習之。」