VN520


              

誦習

Phiên âm : sòng xí.

Hán Việt : tụng tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誦讀學習。《史記.卷一二一.儒林傳.伏生傳》:「行常帶經, 止息則誦習之。」