VN520


              

誦說

Phiên âm : sòng shuō.

Hán Việt : tụng thuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誦經並加以解說。《荀子.致仕》:「誦說而不陵不犯, 可以為師。」