Phiên âm : sòng shuō.
Hán Việt : tụng thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誦經並加以解說。《荀子.致仕》:「誦說而不陵不犯, 可以為師。」