VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
該下 (gāi xià) : cai hạ
該備 (gāi bèi) : cai bị
該博 (gāi bó) : uyên bác; uyên thâm
該帳 (gāi zhàng) : cai trướng
該應 (gāi yìng) : nên; phải; cần phải
該房 (gāi fáng) : cai phòng
該攝 (gāi shè) : cai nhiếp
該欠 (gāi qiàn) : cai khiếm
該死 (gāi sǐ) : cai tử
該死行瘟 (gāi sǐ xíng wēn) : cai tử hành ôn
該班 (gāi bān) : cai ban
該當 (gāi dāng) : cai đương
該當何罪 (gāi dāng hé zuì) : cai đương hà tội
該究 (gāi jiù) : cai cứu
該管 (gāi guǎn) : cai quản
該綜 (gāi zōng) : cai tông
該總 (gāi zǒng) : cai tổng
該著 (gāi zháo) : cai trứ
該處 (gāi chù) : cai xử
該貫 (gāi guàn) : cai quán
該贍 (gāi shàn) : cai thiệm
該載 (gāi zài) : cai tái
該通 (gāi tōng) : cai thông
該隱 (gāi yǐn) : cai ẩn
--- | ---