VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
該當
Phiên âm :
gāi dāng.
Hán Việt :
cai đương.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
應該
, .
Trái nghĩa :
, .
該當何罪?
該欠 (gāi qiàn) : cai khiếm
該下 (gāi xià) : cai hạ
該死行瘟 (gāi sǐ xíng wēn) : cai tử hành ôn
該總 (gāi zǒng) : cai tổng
該當何罪 (gāi dāng hé zuì) : cai đương hà tội
該死 (gāi sǐ) : cai tử
該帳 (gāi zhàng) : cai trướng
該贍 (gāi shàn) : cai thiệm
該通 (gāi tōng) : cai thông
該載 (gāi zài) : cai tái
該應 (gāi yìng) : nên; phải; cần phải
該隱 (gāi yǐn) : cai ẩn
該綜 (gāi zōng) : cai tông
該管 (gāi guǎn) : cai quản
該班 (gāi bān) : cai ban
該攝 (gāi shè) : cai nhiếp
Xem tất cả...