Phiên âm : gāi bèi.
Hán Việt : cai bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
完備、具備完整。《楚辭.宋玉.招魂》:「招具該備, 永嘯呼些。」