VN520


              

該備

Phiên âm : gāi bèi.

Hán Việt : cai bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完備、具備完整。《楚辭.宋玉.招魂》:「招具該備, 永嘯呼些。」


Xem tất cả...