VN520


              

該房

Phiên âm : gāi fáng.

Hán Việt : cai phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指相關部門值班的公事房吏。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「該房吏典見。」《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「周將仕道:『明是屈了許宣, 平白地害了一個人, 不好。』暗地裡到與該房說了, 把許宣只問個小罪名。」


Xem tất cả...