VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
见貌辨色 (jiàn mào biàn sè) : trông mặt mà bắt hình dong
见财起意 (jiàn cái qǐ yì) : thấy hơi tiền nổi máu tham; thấy tiền mờ mắt
见责 (jiàn zé) : bị chỉ trích; bị khiển trách
见贤思齐 (jiàn xián sī qí) : ganh đua
见轻 (jiàn qīng) : chuyển biến tốt; đỡ; thuyên giảm
见钱眼开 (jiàn qián yǎn kāi) : xem trọng tiền tài; coi đồng tiền như bánh xe
见长 (jiàn cháng) : sở trường; giỏi về; thạo về; có năng khiếu về
见闻 (jiàn wén) : hiểu biết; sự từng trải; kiến thức; điều mắt thấy
见面 (jiàn miàn) : gặp mặt; gặp; gặp nhau
见面礼 (jiàn miàn lǐ) : quà gặp mặt; quà ra mắt
见风使帆 (jiàn fēng shǐ fān) : nhìn gió giương buồm; nhìn gió bẻ lái; gió chiều n
见风是雨 (jiàn fēng shì yǔ) : thấy đỏ tưởng chín; phiến diện; tưởng bở; thấy gió
见风转舵 (jiàn fēng zhuǎn duò) : gió chiều nào che chiều ấy; liệu gió chống thuyền;
见马克思 (jiàn mǎ kè sī) : đi gặp Mác; chết
见骥一毛 (jiàn jì yī máo) : nhìn vấn đề phiến diện
见鬼 (jiànguǐ) : quái lạ; quái đản
上一頁
| ---